Characters remaining: 500/500
Translation

se soulever

Academic
Friendly

Từ "se soulever" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "nhổm dậy", "nổi dậy", hoặc "khởi nghĩa". Đâymột từ khá đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Nhổm dậy (Về mặt thể chất): Khi bạn ngồi đứng dậy hoặc nhấc mình lên một cách mạnh mẽ.

    • Ví dụ: Il s'est soulevé de son siège pour applaudir. (Anh ấy đã nhổm dậy khỏi ghế để vỗ tay.)
  • Nổi dậy, khởi nghĩa (Về mặt xã hội, chính trị): Khi một nhóm người đứng dậy chống lại một chính quyền, một chế độ độc tài hoặc một tình huống bất công.

    • Ví dụ: Les citoyens se sont soulevés contre le dictateur. (Người dân đã nổi dậy chống lại tên độc tài.)
  • Bất bình, tức giận (Về cảm xúc): Khi cảm thấy bức xúc hoặc khó chịu trước một điều đó không công bằng.

    • Ví dụ: Il s'est soulevé contre l'injustice. (Anh ấy đã cảm thấy bất bình trước sự bất công.)
  • Cảm xúc buồn nôn, chán ngán: Khi cảm xúc dâng trào khiến bạn cảm thấy khó chịu.

    • Ví dụ: Le cœur se soulève à la vue de tant de souffrance. (Tim tôi cảm thấy khó chịu khi thấy quá nhiều nỗi đau.)
2. Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "soulever" là động từ nguyên thể, không phải phản thân. có thể mang nghĩa là "nhấc lên" hoặc "gây ra" trong một số ngữ cảnh.

    • Ví dụ: Soulever un poids. (Nhấc một vật nặng.)
  • Từ gần giống: "révolter" (nổi loạn), "rébellion" (cuộc nổi dậy), "protester" (phản đối).

    • Ví dụ: Ils ont protesté contre les mesures injustes. (Họ đã phản đối các biện pháp bất công.)
3. Các cụm động từ thành ngữ liên quan:
  • Se soulever contre: Nổi dậy chống lại.

    • Ví dụ: Les travailleurs se sont soulevés contre la réduction de salaire. (Công nhân đã nổi dậy chống lại việc giảm lương.)
  • Se soulever de colère: Nổi dậy tức giận.

    • Ví dụ: Elle s'est soulevée de colère en apprenant la nouvelle. ( ấy đã nổi dậy tức giận khi biết tin.)
  • Se soulever de dégoût: Nổi dậy ghê tởm.

    • Ví dụ: Il s'est soulevé de dégoût en voyant cette scène. (Anh ấy đã cảm thấy chán ghét khi thấy cảnh tượng đó.)
4. Chú ý:
  • Khi sử dụng "se soulever", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Không chỉ đơn thuầnmột hành động thể chất, còn mang nhiều ý nghĩa sâu xa hơn liên quan đến cảm xúc xã hội.
tự động từ
  1. nhổm dậy
    • Se soulever de son siège
      đương ngồithế nhổm dậy
  2. nổi dậy, khởi nghĩa
    • Se soulever contre un dictateur
      nổi dậy chống một tên độc tài
  3. tức giận, bất bình
    • Se soulever contre l'injustice
      bất bình trước sự bất công
    • le coeur se soulève
      buồn nôn

Antonyms

Comments and discussion on the word "se soulever"