Từ "se soulever" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "nhổm dậy", "nổi dậy", hoặc "khởi nghĩa". Đây là một từ khá đa nghĩa, và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Nhổm dậy (Về mặt thể chất): Khi bạn ngồi và đứng dậy hoặc nhấc mình lên một cách mạnh mẽ.
Nổi dậy, khởi nghĩa (Về mặt xã hội, chính trị): Khi một nhóm người đứng dậy chống lại một chính quyền, một chế độ độc tài hoặc một tình huống bất công.
Bất bình, tức giận (Về cảm xúc): Khi cảm thấy bức xúc hoặc khó chịu trước một điều gì đó không công bằng.
Cảm xúc buồn nôn, chán ngán: Khi cảm xúc dâng trào khiến bạn cảm thấy khó chịu.
Biến thể: "soulever" là động từ nguyên thể, không phải phản thân. Nó có thể mang nghĩa là "nhấc lên" hoặc "gây ra" trong một số ngữ cảnh.
Từ gần giống: "révolter" (nổi loạn), "rébellion" (cuộc nổi dậy), "protester" (phản đối).
Se soulever contre: Nổi dậy chống lại.
Se soulever de colère: Nổi dậy vì tức giận.
Se soulever de dégoût: Nổi dậy vì ghê tởm.